Có 1 kết quả:

葡糖胺 pú táng àn ㄆㄨˊ ㄊㄤˊ ㄚㄋˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) glucosamine
(2) abbr. for 葡萄糖胺

Bình luận 0